Có 1 kết quả:
心尖 xīn jiān ㄒㄧㄣ ㄐㄧㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bottom tip of the heart
(2) fig. innermost feelings
(3) coll. my darling
(2) fig. innermost feelings
(3) coll. my darling
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0